Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-22_châu_Á_2013 Vòng bảngLễ bốc thăm của giải đấu đã được tiến hành vào ngày 24 tháng 8 năm 2013 ở Muscat.[5]
Nếu có từ hai đội trở lên bằng điểm nhau khi kết thúc các trận đấu của bảng, các tiêu chí sau đây được áp dụng để xác định thứ hạng.[6]
Tất cả thời gian thi đấu theo giờ địa phương (UTC+4).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | +12 | 7 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 7 |
Oman | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | +4 | 3 |
Myanmar | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | −26 | 0 |
Hàn Quốc | 1–1 | Jordan |
---|---|---|
Lim Chang-Woo 43' | Chi tiết | Lim Chang-Woo 31' (l.n.) |
Oman | 7–0 | Myanmar |
---|---|---|
Saleh 11', 28' Al Hasani 62', 66' Al-Hamhami 73', 78', 80' | Chi tiết |
Myanmar | 0–10 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Baek Sung-Dong 32', 36', 55', 89' Yun Il-Lok 61', 90+7' Moon Chang-Jin 15', 22', 42', 78' |
Oman | 0–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Kim Kyung-Jung 62' Yun Il-Lok 80' |
Jordan | 10–1 | Myanmar |
---|---|---|
Al-Dardour 18', 29', 37', 79' Za'tara 53' Khadr 5', 22', 83' Samir 90', 90+6' | Chi tiết | Maung Maung Soe 27' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Syria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 7 |
UAE | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | +1 | 5 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 |
Yemen | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 3–1 | Yemen |
---|---|---|
Jo Kwang 4', 56' Pak Kwang-Ryong 40' | Chi tiết | S. Hussein 23' |
Syria | 1–0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Al Nakdali 58' | Chi tiết |
CHDCND Triều Tiên | 0–0 | UAE |
---|---|---|
Chi tiết |
Syria | 1–0 | Yemen |
---|---|---|
Al Nakdali 26' | Chi tiết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 6 |
Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 | 5 |
Iran | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 |
Kuwait | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Nhật Bản | 3–3 | Iran |
---|---|---|
Harakawa 9' Asano 30' Nakajima 66' | Chi tiết | Barzay 7' Rezaei 49' (ph.đ.), 55' |
Kuwait | 0–0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết |
Úc | 0–4 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Nakajima 18', 48' (ph.đ.) Yajima 24' Brown 45' (l.n.) |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 |
Ả Rập Xê Út | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 |
Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | −3 | 0 |
Uzbekistan | 2–1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Krimets 90+2' Sergeev 90+4' | Chi tiết | Yang Chaosheng 35' |
Ả Rập Xê Út | 1–3 | Iraq |
---|---|---|
Majrashi 89' | Chi tiết | Ismail 36' Hussein 50', 69' |
Iraq | 2–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Hussein 10' Nadhim 38' | Chi tiết | Iskanderov 64' |
Trung Quốc | 1–2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Luo Senwen 57' | Chi tiết | Asiri 47' Hawsawi 77' (ph.đ.) |
Ả Rập Xê Út | 1–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Sami 60' | Chi tiết |
Trung Quốc | 0–1 | Iraq |
---|---|---|
Chi tiết | Hussein 14' (ph.đ.) |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-22_châu_Á_2013 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_U-22_châu_Á_2013 http://www.the-afc.com http://www.the-afc.com/afc-u-22-championship-2013-... http://www.the-afc.com/afc-u-22-championship-2013-... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7761&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7762&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7763&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7764&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7765&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7766&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=7767&s...